関東

並べ替え条件
新しい順
古い順
閲覧数順
    • Tokyo
    • 介護 hộ lí

    Mã số tuyển dụng(求人番号):016

    Nghề Nghiệp ( 職種 ) :hộ lí 介護Nội dung công việc ( 仕事内容 ) : Giặt giũ, tạo kiểu tóc, chăm sóc răng miệng, …

    • Kanagawa関東
    • とび giàn giáo

    T有限会社 015

    Mã số tuyển dụng(求人番号):015Nghề Nghiệp ( 職種 ) : Giàn Giáo とびNội dung công việc ( 仕事内容 ) : Lắp ráp…

    • Saitama
    • 介護 hộ lí

    介護R 014

    Mã số tuyển dụng(求人番号):014Nghề Nghiệp ( 職種 ) :hộ lí 介護Nội dung công việc ( 仕事内容 ) : hỗ trợ ăn u…

    • Kanagawa
    • 外食業 Nhà Hàng

    飲食店Y 013

    Mã số tuyển dụng(求人番号):013Nghề Nghiệp ( 職種 ) : Nhà Hàng 外食業Nội dung công việc ( 仕事内容 ) : Đón kh…

    • Kanagawa
    • 外食業 Nhà Hàng

    飲食店R 012

    Mã số tuyển dụng(求人番号):012Nghề Nghiệp ( 職種 ) : Nhà Hàng 外食業Nội dung công việc ( 仕事内容 ) : Đón kh…

    • Tokyo
    • 外食業 Nhà Hàng

    飲食店S 011

    Mã số tuyển dụng(求人番号):011Nghề Nghiệp ( 職種 ) : Nhà Hàng 外食業Nội dung công việc ( 仕事内容 ) : Đón kh…

    • Tokyo
    • 外食業 Nhà Hàng

    飲食店Y 010

    Mã số tuyển dụng(求人番号):010Nghề Nghiệp ( 職種 ) : Nhà Hàng 外食業Nội dung công việc ( 仕事内容 ) : Đón kh…

    • Tokyo
    • 外食業 Nhà Hàng

    飲食店M 009

    Mã số tuyển dụng(求人番号):009Nghề Nghiệp ( 職種 ) : Nhà Hàng 外食業Nội dung công việc ( 仕事内容 ) : Đón kh…

    • Tokyo関東
    • 鉄筋施工 Chế tạo cốt thép để làm bê tông

    株式会社Y 008

    Mã số tuyển dụng(求人番号):008Nghề Nghiệp ( 職種 ) : Chế tạo cốt thép để làm bê tông 鉄筋施工Nội dung công việc…

    • Chiba関東
    • とび giàn giáo

    株式会社T 007

    Mã số tuyển dụng(求人番号):007Nghề Nghiệp ( 職種 ) : Giàn Giáo とびNội dung công việc ( 仕事内容 ) : Lắp ráp…